執筆【しっぴつ】
viết, tác giả
筆者【ひっしゃ】
nhà văn, tác giả
鉛筆【えんぴつ】
bút chì
随筆【ずいひつ】
bài luận, bài viết linh tinh, ghi chép văn học
筆記【ひっき】
ghi chép, sao chép
万年筆【まんねんひつ】
bút máy
毛筆【もうひつ】
bút lông
文筆【ぶんぴつ】
nghệ thuật văn học, hoạt động văn học, viết
肉筆【にくひつ】
chữ viết tay của chính mình, chữ ký, như được viết bằng cọ
筆頭【ひっとう】
đầu cọ, đầu tiên trong danh sách, đầu, trưởng phòng
筆名【ひつめい】
bí danh, bút danh
自筆【じひつ】
chữ viết tay của chính mình, chữ ký, holograph
主筆【しゅひつ】
tổng biên tập
筆跡【ひっせき】
chữ viết tay, mẫu thư pháp, ví dụ về chữ viết tay, holograph
特筆【とくひつ】
đề cập đặc biệt
絵筆【えふで】
cọ vẽ
直筆【じきひつ】
chữ viết tay của chính mình, chữ ký
筆致【ひっち】
nét cọ, chạm, phong cách văn học
代筆【だいひつ】
viết thay mặt ai đó
色鉛筆【いろえんぴつ】
bút chì màu