Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
6 néts
gạo, Mỹ, mét
Kun
こめ、よね
On
ベイ、マイ、メエトル
JLPT N3
Kanken 9
Bộ thủ
米
Từ thông dụng
日米
【にちべい】
Nhật Bản và Hoa Kỳ, Người Mỹ gốc Nhật
南米
【なんべい】
Nam Mỹ
米価
【べいか】
giá gạo
新米
【しんまい】
gạo mới, vụ lúa đầu tiên trong năm, người mới bắt đầu, người mới đến, tay mới
玄米
【げんまい】
gạo chưa xay, gạo lứt
白米
【はくまい】
gạo đã xát, gạo trắng (chưa nấu)
外米
【がいまい】
gạo nhập khẩu
米粒
【こめつぶ】
hạt gạo
Kanji
米