米国【べいこく】
Mỹ
全米【ぜんべい】
toàn nước Mỹ, liên Mỹ, toàn bộ nước Mỹ
日米【にちべい】
Nhật Bản và Hoa Kỳ, Người Mỹ gốc Nhật
米価【べいか】
giá gạo
新米【しんまい】
gạo mới, vụ lúa đầu tiên trong năm, người mới bắt đầu, người mới đến, tay mới
米国人【べいこくじん】
Người Mỹ
白米【はくまい】
gạo đã xát, gạo trắng (chưa nấu)
対米【たいべい】
liên quan đến Hoa Kỳ, về phía Mỹ, với Mỹ
訪米【ほうべい】
thăm Hoa Kỳ
中南米【ちゅうなんべい】
Trung và Nam Mỹ
南米【なんべい】
Nam Mỹ
外米【がいまい】
gạo nhập khẩu
米粒【こめつぶ】
hạt gạo
米穀【べいこく】
gạo
反米【はんべい】
chống Mỹ
米人【べいじん】
Người Mỹ
在米【ざいべい】
ở Hoa Kỳ, ở lại Hoa Kỳ, cư trú tại Hoa Kỳ
精米【せいまい】
đánh bóng gạo, gạo trắng
玄米【げんまい】
gạo chưa xay, gạo lứt
米飯【べいはん】
cơm chín