Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
11 néts
dính, dẻo, nhờn, kiên trì
Kun
ねば.る
On
ネン
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
口
米
卜
Từ thông dụng
粘り
【ねばり】
độ dính, độ nhớt, sự kiên trì
粘り強い
【ねばりづよい】
kiên trì, bướng bỉnh, kiên định, dính
粘土
【ねんど】
đất sét
粘膜
【ねんまく】
niêm mạc
粘る
【ねばる】
dính, dính chặt, kiên trì, tuân theo, chịu đựng, nán lại
粘着
【ねんちゃく】
sự gắn kết, độ bám dính
Kanji
粘