16 néts

đường

Onトウ

Bộ thủ

广

Từ thông dụng

  • 砂糖さとう
    đường
  • 糖尿病とうにょうびょう
    bệnh tiểu đường
  • 糖分とうぶん
    lượng đường, hàm lượng đường
  • 血糖けっとう
    đường huyết
  • 糖質とうしつ
    sự ngọt ngào, độ ngọt, carbohydrate
  • 製糖せいとう
    sản xuất đường