9 nét

lớp học, xếp hạng, cấp bậc

Onキュウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 高級こうきゅう
    cao cấp, chất lượng cao, sang trọng, cấp cao
  • 同級生どうきゅうせい
    bạn cùng lớp
  • 階級かいきゅう
    giai cấp (xã hội), xếp hạng, cấp bậc
  • 上級じょうきゅう
    cấp trên, cấp cao, trình độ nâng cao, thượng lưu
  • 中級ちゅうきゅう
    trình độ trung cấp
  • 初級しょきゅう
    trình độ cơ bản, trình độ mới bắt đầu
  • 中産階級ちゅうさんかいきゅう
    tầng lớp trung lưu, tư sản
  • 等級とうきゅう
    điểm số, lớp, bằng cấp, xếp hạng, đánh giá, đặt hàng, điểm, cường độ
  • 昇級しょうきゅう
    khuyến mãi, tiến bộ
  • 学級がっきゅう
    lớp học
  • 進級しんきゅう
    thăng chức
  • 一級いっきゅう
    một lớp, hạng nhất, chính
  • 同級どうきゅう
    cùng lớp
  • 下級かきゅう
    cấp thấp hơn, tầng lớp thấp, sĩ quan cấp dưới
  • 最高級さいこうきゅう
    điểm cao nhất, hàng đầu
  • 級友きゅうゆう
    bạn cùng lớp
  • 階級闘争かいきゅうとうそう
    đấu tranh giai cấp, chiến tranh giai cấp, mâu thuẫn giai cấp
  • 特級とっきゅう
    cao cấp, cấp đặc biệt, thanh lịch
  • 首級しゅきゅう
    đầu kẻ thù bị chặt đứt
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học