Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
10 néts
quay
Kun
つむ.ぐ
On
ボウ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
糸
幺
小
方
Từ thông dụng
紡績
【ぼうせき】
quay sợi, sợi se
紡ぐ
【つむぐ】
quay, làm sợi chỉ, kể chuyện, lắp ráp, ghép lại
紡織
【ぼうしょく】
xe chỉ và dệt vải
混紡
【こんぼう】
sợi hỗn hợp, xoay hỗn hợp
Kanji
紡