12 nét

màu tím, màu tím nhạt

Kunむらさき
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 紫外線しがいせん
    tia cực tím, bức xạ tia cực tím
  • 紫色むらさきいろ
    màu tím, tím
  • 紫綬褒章しじゅほうしょう
    Huân chương Danh dự với Ruy băng Tím (trao tặng cho thành tựu học thuật hoặc nghệ thuật)
  • 紫紺しこん
    xanh tím
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học