14 nét

hình phạt

Kunばっ.する
Onバツ、バチ、ハツ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 罰金ばっきん
    ổn, hình phạt
  • 罰するばっする
    trừng phạt
  • 処罰しょばつ
    hình phạt
  • 罰則ばっそく
    hình phạt, quy định hình phạt, quy định xử phạt, bộ luật hình sự
  • 厳罰げんばつ
    hình phạt nghiêm khắc, các biện pháp nghiêm ngặt
  • 体罰たいばつ
    hình phạt thân thể
  • 懲罰ちょうばつ
    kỷ luật, hình phạt, khiển trách
  • 刑罰けいばつ
    (hình phạt) hình sự, hình phạt, câu
  • 懲罰委員会ちょうばついいんかい
    ủy ban kỷ luật
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học