Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
7 néts
gan, nhổ, dây thần kinh, sự táo bạo
Kun
きも
On
カン
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
干
月
Từ thông dụng
肝臓
【かんぞう】
gan
肝心
【かんじん】
thiết yếu, quan trọng, quan trọng, quan trọng, chính
肝硬変
【かんこうへん】
xơ gan
肝要
【かんよう】
cực kỳ quan trọng, cần thiết, quan trọng
Kanji
肝