8 néts

nhà tranh, nhà trọ, túp lều, nhà, biệt thự

Kunやど.る
Onシャ、セキ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 校舎こうしゃ
    tòa nhà trường học, trường học
  • 兵舎へいしゃ
    doanh trại
  • 寄宿舎きしゅくしゃ
    nhà trọ, ký túc xá
  • 牛舎ぎゅうしゃ
    chuồng bò, chuồng gia súc
  • 国民宿舎こくみんしゅくしゃ
    khách sạn giá rẻ được điều hành bởi chính quyền địa phương