Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
8 néts
nhà tranh, nhà trọ, túp lều, nhà, biệt thự
Kun
やど.る
On
シャ、セキ
JLPT N1
Kanken 6
Bộ thủ
口
土
个
Từ thông dụng
校舎
【こうしゃ】
tòa nhà trường học, trường học
兵舎
【へいしゃ】
doanh trại
寄宿舎
【きしゅくしゃ】
nhà trọ, ký túc xá
牛舎
【ぎゅうしゃ】
chuồng bò, chuồng gia súc
国民宿舎
【こくみんしゅくしゃ】
khách sạn giá rẻ được điều hành bởi chính quyền địa phương
Kanji
舎