15 nét

cửa hàng, lát đường

On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 店舗てんぽ
    cửa hàng
  • 舗装ほそう
    lát đường, trải nhựa (với nhựa đường, bê tông, v.v.), vỉa hè
  • 老舗しにせ
    cửa hàng lâu đời, cửa hàng cũ
  • 本舗ほんぽ
    trụ sở chính, cửa hàng chính
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học