Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
6 néts
thuyền, tàu
Kun
ふね、ふな-、-ぶね
On
シュウ
JLPT N2
Kanken 4
Bộ thủ
舟
Từ thông dụng
小舟
【こぶね】
thuyền nhỏ
呉越同舟
【ごえつどうしゅう】
kẻ thù không đội trời chung trên cùng một con thuyền, đối thủ tình cờ gặp nhau
舟艇
【しゅうてい】
thuyền, tàu thuyền
Kanji
舟