13 nét

thuyền chèo, thuyền nhỏ

Onテイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 艦艇かんてい
    tàu hải quân, tàu chiến
  • 舟艇しゅうてい
    thuyền, tàu thuyền
  • 競艇きょうてい
    kyōtei, cuộc đua thuyền, sự kiện đua thuyền cao tốc và môn thể thao cờ bạc ở Nhật Bản
  • 漕艇そうてい
    chèo thuyền
  • 飛行艇ひこうてい
    thủy phi cơ