7 néts

kỹ thuật, nghệ thuật, thủ công, hiệu suất, diễn xuất, mánh khóe, diễn viên đóng thế

Kunう.える、のり、わざ
Onゲイ、ウン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 芸術げいじゅつ
    nghệ thuật
  • 芸能げいのう
    giải trí công cộng, nghệ thuật biểu diễn, thành tựu
  • 文芸ぶんげい
    văn học, nghệ thuật, nghệ thuật và văn học, nghệ thuật tự do
  • 工芸こうげい
    nghệ thuật công nghiệp, thủ công
  • 陶芸とうげい
    nghệ thuật gốm sứ, gốm sứ
  • 園芸えんげい
    làm vườn
  • 演芸えんげい
    giải trí, hiệu suất
  • 民芸みんげい
    nghề thủ công dân gian, nghệ thuật dân gian