7 nét

kỹ thuật, nghệ thuật, thủ công, hiệu suất, diễn xuất, mánh khóe, diễn viên đóng thế

Kunう.える、のり、わざ
Onゲイ、ウン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 芸術げいじゅつ
    nghệ thuật
  • 芸能げいのう
    giải trí công cộng, nghệ thuật biểu diễn, thành tựu
  • 文芸ぶんげい
    văn học, nghệ thuật, nghệ thuật và văn học, nghệ thuật tự do
  • 学芸がくげい
    nghệ thuật và khoa học, nghệ thuật tự do
  • 工芸こうげい
    nghệ thuật công nghiệp, thủ công
  • 陶芸とうげい
    nghệ thuật gốm sứ, gốm sứ
  • 安芸あき
    Aki (tỉnh cũ nằm ở phía tây của tỉnh Hiroshima hiện nay)
  • 園芸えんげい
    làm vườn
  • 演芸えんげい
    giải trí, hiệu suất
  • 芸術祭げいじゅつさい
    lễ hội nghệ thuật
  • 民芸みんげい
    nghề thủ công dân gian, nghệ thuật dân gian
  • 芸者げいしゃ
    geisha, vũ nữ chuyên nghiệp, thường tại các bữa tiệc truyền thống
  • 芸名げいめい
    tên nghệ danh
  • 芸術院げいじゅついん
    học viện nghệ thuật
  • 芸術的げいじゅつてき
    nghệ thuật
  • 芸風げいふう
    phong cách biểu diễn, phong cách diễn xuất
  • 一芸いちげい
    một tác phẩm nghệ thuật, một tài năng
  • 手芸しゅげい
    thủ công mỹ nghệ
  • 民俗芸能みんぞくげいのう
    giải trí dân gian
  • 農芸のうげい
    nông nghiệp và làm vườn
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học