お菓子【おかし】
kẹo bánh, kẹo, bánh ngọt
菓子【かし】
bánh kẹo, kẹo ngọt, kẹo, bánh ngọt
駄菓子【だがし】
kẹo xu, kẹo gói riêng rẻ tiền
菓子屋【かしや】
cửa hàng bánh kẹo, cửa hàng kẹo
和菓子【わがし】
wagashi, bánh kẹo truyền thống Nhật Bản
洋菓子【ようがし】
Bánh kẹo phương Tây
製菓【せいか】
sản xuất bánh kẹo
菓子パン【かしパン】
bánh ngọt nướng (ví dụ: bánh Đan Mạch, bánh dưa gang), bánh ngọt