16 nét

thuốc, hóa chất, men răng, thuốc súng, lợi ích

Kunくすり
Onヤク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 麻薬まやく
    thuốc gây nghiện, thuốc, ma túy
  • 薬物やくぶつ
    thuốc men, thuốc
  • 農薬のうやく
    hóa chất nông nghiệp (tức là thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, thuốc diệt nấm, v.v.), hóa chất nông nghiệp
  • 医薬品いやくひん
    sản phẩm y tế và dược phẩm, vật tư y tế, thuốc, dược phẩm, y học
  • 薬品やくひん
    thuốc, hóa chất
  • 製薬せいやく
    sản xuất dược phẩm, sản xuất thuốc
  • 弾薬だんやく
    đạn dược
  • 薬剤やくざい
    thuốc, hóa chất
  • 新薬しんやく
    thuốc mới
  • 漢方薬かんぽうやく
    Thuốc thảo dược Trung Quốc
  • 薬剤師やくざいし
    dược sĩ, nhà hóa học
  • 薬価やっか
    Giá thuốc bảo hiểm y tế quốc gia, Giá thuốc NHI
  • 薬学やくがく
    dược học, dược phẩm
  • 特効薬とっこうやく
    thuốc cụ thể, thuốc kỳ diệu, viên đạn bạc
  • 薬害やくがい
    tác dụng phụ có hại của một loại thuốc hoặc dược phẩm
  • 医薬いやく
    thuốc, Cục An toàn Dược phẩm và Thực phẩm
  • 投薬とうやく
    quản lý, thuốc, liều lượng
  • 試薬しやく
    thuốc thử
  • 薬用やくよう
    sử dụng làm thuốc
  • 薬効やっこう
    hiệu quả y tế, tác dụng của một loại thuốc
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học