10 néts

tằm

Kunかいこ、こ
Onサン、テン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 養蚕ようさん
    nuôi tằm, nuôi tằm, nuôi tằm
  • 蚕糸さんし
    chỉ tơ lụa, sợi tơ