街頭【がいとう】
trên đường
市街【しがい】
khu vực đô thị, những con đường, thị trấn, thành phố
街道【かいどう】
đường cao tốc (đặc biệt là một cái tồn tại từ thời kỳ Edo), đường chính, đường cao tốc, con đường (trở thành ...), phường (ở Trung Quốc)
街角【まちかど】
góc phố
歓楽街【かんらくがい】
khu giải trí, khu vui chơi, khu phố giải trí, khu đèn đỏ
街灯【がいとう】
đèn đường
繁華街【はんかがい】
khu thương mại, khu mua sắm, con phố nhộn nhịp, trung tâm mua sắm, trung tâm thành phố
市街地【しがいち】
khu vực thị trấn, khu vực đô thị
住宅街【じゅうたくがい】
khu dân cư
街宣車【がいせんしゃ】
xe tuyên truyền (cánh hữu)
街路樹【がいろじゅ】
cây ven đường
街路【がいろ】
đường, đại lộ
街区【がいく】
khối đất
街頭募金【がいとうぼきん】
gây quỹ bên đường