Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
6 néts
quần áo, nước sốt
Kun
ころも、きぬ、-ぎ
On
イ、エ
JLPT N2
Kanken 7
Bộ thủ
衣
亠
Từ thông dụng
衣装
【いしょう】
quần áo, trang phục, váy
衣料
【いりょう】
quần áo
衣類
【いるい】
quần áo
衣服
【いふく】
quần áo
浴衣
【ゆかた】
yukata
黒衣
【こくい】
quần áo đen
衣食住
【いしょくじゅう】
thực phẩm, quần áo và chỗ ở, nhu yếu phẩm của cuộc sống
羽衣
【はごろも】
trang phục của thiên thần, áo choàng lông vũ, cánh của chim hoặc côn trùng, bộ lông của chim, loại lỗi
更衣室
【こういしつ】
phòng thay đồ
脱衣
【だつい】
cởi đồ, cởi quần áo
Kanji
衣