13 néts

nâu, kimono len

Onカツ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 褐色かっしょく
    nâu đậm, màu da rám nắng
  • 茶褐色ちゃかっしょく
    nâu đỏ sẫm, màu gan