Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
12 néts
thành phần câu, từ ngữ, thơ ca
Kun
ことば
On
シ
JLPT N2
Kanken 5
Bộ thủ
言
口
亅
一
Từ thông dụng
歌詞
【かし】
lời bài hát, libretto
代名詞
【だいめいし】
đại từ, đồng nghĩa, ví dụ kinh điển, mẫu, từ điển, đại diện
形容詞
【けいようし】
tính từ, tính từ đuôi -i (trong tiếng Nhật)
動詞
【どうし】
động từ
名詞
【めいし】
danh từ
助詞
【じょし】
hạt, 助詞
Kanji
詞