12 néts

thành phần câu, từ ngữ, thơ ca

Kunことば
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 歌詞かし
    lời bài hát, libretto
  • 代名詞だいめいし
    đại từ, đồng nghĩa, ví dụ kinh điển, mẫu, từ điển, đại diện
  • 形容詞けいようし
    tính từ, tính từ đuôi -i (trong tiếng Nhật)
  • 動詞どうし
    động từ
  • 名詞めいし
    danh từ
  • 助詞じょし
    hạt, 助詞