Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
13 néts
sự chân thành, khiển trách, cảnh báo, cấm, sự thật, trung thành
Kun
まこと
On
セイ
JLPT N1
Kanken 5
Bộ thủ
ノ
言
戈
Từ thông dụng
誠に
【まことに】
thực sự, thực sự, tuyệt đối, thực sự, thực ra, rất, khá
誠実
【せいじつ】
chân thành, thật thà, trung thành
誠意
【せいい】
sự chân thành, thiện chí
忠誠
【ちゅうせい】
lòng trung thành, sự chân thành, trung thành, chính trực
Kanji
誠