対象【たいしょう】
mục tiêu, đối tượng (của sự thờ phụng, học tập, v.v.), đối tượng
象徴【しょうちょう】
(ký hiệu) trừu tượng, biểu tượng, đại diện
印象【いんしょう】
ấn tượng
現象【げんしょう】
hiện tượng
気象【きしょう】
thời tiết (điều kiện), tâm trạng, tính khí
抽象的【ちゅうしょうてき】
trừu tượng
気象庁【きしょうちょう】
Cơ quan Khí tượng Nhật Bản, JMA
気象学【きしょうがく】
khí tượng học
印象的【いんしょうてき】
ấn tượng, nổi bật, đáng nhớ, có tác động
象徴的【しょうちょうてき】
tượng trưng, biểu tượng
抽象【ちゅうしょう】
trừu tượng hóa
管区気象台【かんくきしょうだい】
đài khí tượng khu vực
事象【じしょう】
sự kiện, hiện tượng, vấn đề
象牙【ぞうげ】
ngà
具象【ぐしょう】
tính cụ thể, hiện thân, biểu đạt một cách cụ thể
気象台【きしょうだい】
đài quan sát khí tượng
印象付ける【いんしょうづける】
gây ấn tượng (với ai đó)
印象派【いんしょうは】
Ấn tượng主义
心象【しんしょう】
hình ảnh tinh thần, hình ảnh
第一印象【だいいちいんしょう】
ấn tượng đầu tiên