11 nét

vận chuyển hàng hóa, hàng hóa, tài sản

Kunたから
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 通貨つうか
    tiền tệ
  • 百貨店ひゃっかてん
    cửa hàng bách hóa
  • 貨物かもつ
    hàng hóa, tiền hoặc tài sản
  • 外貨がいか
    ngoại tệ, tiền nước ngoài, ngoại hối, hàng hóa nước ngoài, hàng nhập khẩu
  • 雑貨ざっか
    hàng hóa tạp chí, hàng hóa tổng hợp, tạp phẩm
  • 硬貨こうか
    xu, tiền mạnh
  • 貨幣かへい
    tiền, tiền tệ, tiền đúc
  • 貨車かしゃ
    toa hàng, xe tải
  • 基軸通貨きじくつうか
    tiền tệ chủ chốt
  • 貨幣価値かへいかち
    giá trị tiền tệ
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học