15 nét

thuế, mã số, văn xuôi, bài thơ, cống phẩm, trả góp

Onフ、ブ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 賦課ふか
    thuế, áp đặt
  • 割賦かっぷ
    phân bổ, hạn ngạch, thanh toán theo từng đợt, thanh toán trả góp, mua trả góp