18 nét

quà tặng, gửi, đưa cho, trao giải cho, trao cho, trình bày điều gì đó

Kunおく.る
Onゾウ、ソウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 贈り物おくりもの
    món quà, quà tặng
  • 贈るおくる
    tặng, trình bày, trao đổi, ban tặng, trao tặng
  • 贈与ぞうよ
    quyên góp, bài thuyết trình
  • 寄贈きぞう
    quyên góp, bài thuyết trình, quà tặng
  • 贈り主おくりぬし
    người gửi (của một món quà)
  • 贈収賄ぞうしゅうわい
    hối lộ, tham nhũng
  • 贈賄ぞうわい
    hối lộ, ghép
  • 贈呈ぞうてい
    trình bày
  • 贈答ぞうとう
    trao đổi quà tặng
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học