贈る【おくる】
tặng, trình bày, trao đổi, ban tặng, trao tặng
贈賄【ぞうわい】
hối lộ, ghép
贈呈【ぞうてい】
trình bày
贈り物【おくりもの】
món quà, quà tặng
贈与【ぞうよ】
quyên góp, bài thuyết trình
寄贈【きぞう】
quyên góp, bài thuyết trình, quà tặng
贈答【ぞうとう】
trao đổi quà tặng
贈り主【おくりぬし】
người gửi (của một món quà)
贈収賄【ぞうしゅうわい】
hối lộ, tham nhũng