日本酒【にほんしゅ】
rượu sake, rượu sake
居酒屋【いざかや】
izakaya, Quán bar Nhật Bản cũng phục vụ nhiều món ăn và đồ ăn nhẹ
酒場【さかば】
quầy bar, quán rượu
酒屋【さかや】
cửa hàng rượu, người bán rượu sake, chủ cửa hàng rượu, nhà sản xuất bia
洋酒【ようしゅ】
Rượu vang và rượu mạnh phương Tây, Rượu Tây
清酒【せいしゅ】
rượu sake tinh chế
梅酒【うめしゅ】
rượu mơ Nhật Bản, Rượu mơ Nhật Bản, rượu mơ xanh ngâm (đặc biệt là shōchū) với đường thêm vào