14 nét

lên men

Onコウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 酵母こうぼ
    men vi sinh, men nở
  • 酵素こうそ
    enzyme
  • 発酵はっこう
    lên men, nhiễm khuẩn
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học