8 nét

vàng

Kunかね、かな-、-がね
Onキン、コン、ゴン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • お金おかね
    tiền
  • 借金しゃっきん
    nợ, khoản vay, nợ phải trả, vay tiền, số trận dưới mốc .500
  • 大金たいきん
    số tiền lớn, chi phí lớn
  • 資金しきん
    quỹ, thủ đô
  • 賞金しょうきん
    tiền thưởng, giải thưởng tiền tệ, phần thưởng
  • 黄金おうごん
    vàng (Au), vàng, thịnh vượng, xuất sắc, tuyệt vời, tiền (đặc biệt là đồng ōban), tiền mặt
  • 現金げんきん
    tiền mặt, tiền mặt có sẵn, tiền tệ, lính đánh thuê, vị kỷ, tính toán
  • 献金けんきん
    quyên góp, đóng góp, cung cấp
  • 年金ねんきん
    niên kim, lương hưu
  • 預金よきん
    tiền gửi, tài khoản ngân hàng
  • 賃金ちんぎん
    tiền lương, trả tiền, thanh toán thuê
  • 募金ぼきん
    gây quỹ, huy động vốn
  • 保険金ほけんきん
    tiền bảo hiểm
  • 厚生年金こうせいねんきん
    trợ cấp phúc lợi
  • 借入金かりいれきん
    khoản vay, khoản vay phải trả, nợ
  • 金権きんけん
    sức mạnh của tiền, ảnh hưởng tài chính
  • 信金しんきん
    công đoàn tín dụng
  • 信用金庫しんようきんこ
    hiệp hội tín dụng
  • 成金なりきん
    người khởi nghiệp, trọc phú, tiền mới, người giàu mới, đột nhiên trở nên giàu có, mãnh tướng thăng cấp lên tướng vàng
  • 定期預金ていきよきん
    tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn (cố định)
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học