10 nét

kim, ghim, ghim giấy, ngòi

Kunはり
Onシン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 指針ししん
    kim chỉ, kim đồng hồ, chỉ báo, con trỏ, chỉ mục, nguyên tắc chỉ đạo, hướng dẫn
  • 針金はりがね
    dây điện
  • 針路しんろ
    khóa học, hướng dẫn
  • 針葉樹しんようじゅ
    cây lá kim
  • 縫い針ぬいばり
    kim khâu
  • 羅針盤らしんばん
    la bàn
  • 釣り針つりばり
    lưỡi câu
  • 検針けんしん
    kiểm tra đồng hồ đo, đọc đồng hồ đo, phát hiện kim (trong quần áo, v.v.), kiểm tra kim tiêm
  • 方針ほうしん
    chính sách, khóa học, kế hoạch (hành động), nguyên tắc, kim từ tính
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học