Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
14 néts
đồng
Kun
あかがね
On
ドウ
JLPT N2
Kanken 6
Bộ thủ
金
口
冂
一
Từ thông dụng
銅像
【どうぞう】
tượng đồng
銅版画
【どうはんが】
khắc bản đồng, khắc axit
青銅
【せいどう】
đồng đỏ
銅山
【どうざん】
mỏ đồng
Kanji
銅