Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Jōyō kanji
14 nét
đồng xu, .01 yên, tiền
Kun
ぜに、すき
On
セン、ゼン
JLPT N1
Kanken 6
Bộ thủ
金
戈
二
Từ thông dụng
小銭
【こぜに】
thay đổi nhỏ, tiền xu, một khoản tiền nhỏ
銭湯
【せんとう】
nhà tắm công cộng
釣り銭
【つりせん】
tiền thừa
身銭
【みぜに】
tiền của chính mình
日銭
【ひぜに】
thu nhập hàng ngày bằng tiền mặt, tiền trả góp hàng ngày
Kanji
銭