12 néts

đoạn văn, gáy, mệnh đề, mặt hàng, thuật ngữ (biểu thức)

Kunうなじ
Onコウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 項目こうもく
    mặt hàng, đề mục, thể loại, mệnh đề, từ mục, mục nhập
  • 条項じょうこう
    điều khoản, bài báo
  • 事項じこう
    vấn đề, mặt hàng, sự thật
  • 要項ようこう
    những điểm quan trọng, điểm chính