9 néts

ăn, thức ăn

Kunく.う、く.らう、た.べる、は.む
Onショク、ジキ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 食事しょくじ
    bữa ăn, bữa tối, chế độ ăn kiêng
  • 食品しょくひん
    thức ăn, sản phẩm thực phẩm, thực phẩm
  • 食料しょくりょう
    thức ăn
  • 食糧しょくりょう
    lương thực, dự trữ, khẩu phần, nguồn cung cấp thực phẩm
  • 昼食ちゅうしょく
    bữa trưa, thực phẩm phục vụ tại tiệc trà (trà đạo)
  • 夕食ゆうしょく
    bữa tối
  • 給食きゅうしょく
    cung cấp bữa trưa (ví dụ: tại văn phòng, trường học, v.v.), cung cấp một bữa ăn, dịch vụ bữa trưa
  • 飲食いんしょく
    thực phẩm và đồ uống, ăn uống
  • 朝食ちょうしょく
    bữa sáng
  • 食べ物たべもの
    thức ăn
  • 食堂しょくどう
    phòng ăn, quán ăn tự phục vụ, căng tin, nhà hàng, quán ăn, quầy ăn nhẹ
  • 食料品しょくりょうひん
    thực phẩm, tạp hóa
  • 食卓しょくたく
    bàn ăn
  • 外食がいしょく
    ăn ngoài
  • 食物しょくもつ
    thực phẩm
  • 食い違いくいちがい
    sự khác biệt, sự bất đồng, xung đột, sự không nhất quán
  • 食器しょっき
    đồ dùng trên bàn ăn
  • 食欲しょくよく
    sự thèm ăn
  • 主食しゅしょく
    lương thực chính
  • 食費しょくひ
    chi phí ăn uống