Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Jōyō kanji
餃
15 néts
On
ギョウ、キョウ、コウ
Kanken 1
Bộ thủ
食
父
亠
Từ thông dụng
餃子
【ギョーザ】
gyoza, bánh bao chiên, bánh xếp chiên hình lưỡi liềm nhồi thịt heo băm và rau củ
Kanji
餃