Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
14 néts
trạm
On
エキ
JLPT N4
Kanken 8
Bộ thủ
馬
尸
杰
丶
Từ thông dụng
駅前
【えきまえ】
trước một nhà ga
駅員
【えきいん】
nhân viên nhà ga
駅弁
【えきべん】
cơm hộp mua ở ga (thường là đặc sản địa phương), tư thế tình dục mà một người đứng đỡ người kia
駅長
【えきちょう】
trưởng ga
終着駅
【しゅうちゃくえき】
nhà ga cuối cùng
Kanji
駅