Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
17 néts
tuổi
Kun
よわい、とし
On
レイ
JLPT N2
Kanken 4
Bộ thủ
止
歯
米
个
凵
卩
一
Từ thông dụng
年齢
【ねんれい】
tuổi, năm
高齢
【こうれい】
tuổi cao, tuổi già
老齢
【ろうれい】
tuổi già, tuổi cao
学齢
【がくれい】
tuổi đi học
Kanji
齢