Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Cấp độ Kanken
10
9
8
7
6
5
4
3
2.5
2
1.5
1
Kanji cho Kanken cấp độ 2.5
333 kanji
詐
nói dối
軟
mềm
酬
trả lại
寛
khoan dung
妥
nhẹ nhàng
羅
gạc
悠
sự vĩnh cửu
撲
tát
瓶
chai
棚
kệ
枠
khung
猿
khỉ
偏
một phần
濯
giặt ủi
覇
bá quyền
缶
lon thiếc
併
tham gia
蛇
rắn
寧
hơn
尚
tôn trọng
塁
căn cứ
棟
sườn nhà
貞
dựng đứng
薫
tỏa hương
囚
bắt giữ
飢
đói
繊
thon thả
荘
biệt thự
涼
sảng khoái
漠
mơ hồ
慶
hân hoan
賄
hối lộ
把
nắm bắt
眺
nhìn chằm chằm
粧
mỹ phẩm
曹
văn phòng
秩
tính đều đặn
汁
súp
挟
nhúm
祥
tốt lành
奨
khuyến khích
筒
hình trụ
寮
ký túc xá
剰
thặng dư
涯
chân trời
厄
không may
侮
khinh bỉ
培
trồng trọt
«
1
/ 7
2
/ 7
3
/ 7
4
/ 7
5
/ 7
7
/ 7
»
Kanji
Theo cấp độ Kanken
Cấp độ 2.5
Page 3