Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Cấp độ Kanken
10
9
8
7
6
5
4
3
2.5
2
1.5
1
Kanji cho Kanken cấp độ 5
181 kanji
潮
thủy triều
鋼
thép
縦
thẳng đứng
捨
loại bỏ
腹
bụng
乳
sữa
紅
đỏ thẫm
冊
quyển sách
仁
nhân loại
卵
trứng
干
khô
頂
đặt lên đầu
穴
lỗ
暖
ấm áp
朗
du dương
肺
phổi
熟
êm dịu
晩
hoàng hôn
陛
sự cao quý
拝
thờ phượng
棒
cái que
糖
đường
覧
xem xét kỹ lưỡng
奮
khuấy động
蒸
hơi nước
后
hoàng hậu
班
đội hình
詞
thành phần câu
寸
đo lường
机
bàn
磁
nam châm
灰
tro bụi
垂
rũ xuống
穀
ngũ cốc
絹
lụa
尺
shaku
蚕
tằm
«
1
/ 4
2
/ 4
3
/ 4
4
/ 4
Kanji
Theo cấp độ Kanken
Cấp độ 5
Page 4