Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 一
990 kanji
亘
芦
溝
máng xối
睡
buồn ngủ
麗
đáng yêu
釜
ấm đun nước
宜
Trân trọng
稔
窒
bịt kín
洪
trận lũ lụt
函
扇
quạt
腸
ruột
槽
thuế giá trị gia tăng
慈
lòng nhân từ
楊
椿
俸
trợ cấp
峰
hội nghị thượng đỉnh
倶
遍
khắp nơi
薫
tỏa hương
瓦
gạch
遮
chặn
扉
cửa trước
奔
chạy
蘭
鉢
bát
朽
phân rã
秦
胴
thân cây
冨
迭
chuyển nhượng
譜
bản nhạc
郁
其
玲
拳
nắm đấm
峠
đỉnh núi
肇
榎
亨
叙
trao đổi ý kiến
吟
thơ hóa
嶺
袖
tay áo
甚
vô cùng
愉
niềm vui
«
1
/ 21
6
/ 21
7
/ 21
8
/ 21
9
/ 21
10
/ 21
21
/ 21
»
Kanji
Theo bộ thủ
一
Page 8