Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 刈
106 kanji
前
ở phía trước
別
tách rời
帰
trở về nhà
利
lợi nhuận
判
phán quyết
制
hệ thống
倒
lật đổ
側
bên
例
ví dụ
割
tỷ lệ
刑
trừng phạt
製
sản xuất tại...
型
khuôn mẫu
副
phó
刻
khắc
刺
gai
剣
kiếm lưỡi liềm
創
sáng thế
劇
kịch
到
sự đến
測
thấu hiểu
輸
vận chuyển
則
quy tắc
列
tệp
裂
tách
罰
hình phạt
剤
liều lượng
削
máy bay
梨
cây lê
班
đội hình
烈
nhiệt thành
癒
chữa lành
刊
xuất bản
剰
thặng dư
剛
cứng cáp
刷
in ấn
愉
niềm vui
刈
gặt hái
莉
渕
剥
剖
chia rẽ
諭
khiển trách
劉
揃
痢
tiêu chảy
剃
刹
đền
1
/ 3
2
/ 3
3
/ 3
»
Kanji
Theo bộ thủ
刈