Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 化
285 kanji
代
thay thế
体
cơ thể
化
thay đổi
作
làm
保
bảo vệ
府
quận
信
niềm tin
件
vụ việc
側
bên
任
trách nhiệm
使
sử dụng
係
người phụ trách
価
giá trị
住
cư trú
位
xếp hạng
供
nộp
付
tuân thủ
優
sự dịu dàng
何
gì
備
trang bị
例
ví dụ
伝
truyền đi
働
làm việc
低
thấp
仕
tham dự
個
cá nhân
佐
trợ lý
夜
đêm
候
khí hậu
値
giá
催
nhà tài trợ
他
khác
健
khỏe mạnh
花
hoa
修
kỷ luật
休
nghỉ ngơi
宿
quán trọ
伊
僚
đồng nghiệp
倍
đôi
億
một trăm triệu
債
trái phiếu
便
tiện lợi
伸
mở rộng
停
tạm dừng
儀
nghi lễ
倒
lật đổ
仏
Phật
1
/ 6
2
/ 6
3
/ 6
6
/ 6
»
Kanji
Theo bộ thủ
化