Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 小
Bộ thủ Kangxi 42
Biến thể: ⺌, ⺍
352 kanji
京
thủ đô
経
kinh điển
約
hứa
小
nhỏ
統
tổng thể
総
tướng lĩnh
県
quận hạt
続
tiếp tục
結
cà vạt
原
đồng cỏ
際
dịp
組
hiệp hội
係
người phụ trách
示
hiển thị
終
kết thúc
歳
cuối năm
少
một vài
線
dòng
景
phong cảnh
影
bóng râm
察
đoán
票
lá phiếu
渉
ford
督
huấn luyện viên
細
xinh xắn
省
tập trung
歩
đi bộ
紙
giấy
系
dòng dõi
編
biên dịch
療
chữa lành
織
dệt
給
lương
就
liên quan đến
維
sợi
素
cơ bản
緊
căng thẳng
余
quá nhiều
禁
cấm đoán
標
biển chỉ đường
僚
đồng nghiệp
源
nguồn
継
thừa kế
紀
biên niên sử
絶
ngừng
級
lớp học
練
thực hành
締
thắt chặt
1
/ 8
2
/ 8
3
/ 8
8
/ 8
»
Kanji
Theo bộ thủ
小