Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 幺
264 kanji
擁
ôm
幼
thời thơ ấu
縦
thẳng đứng
蓄
tích lũy
絞
bóp nghẹt
縁
mối quan hệ
紅
đỏ thẫm
孫
cháu
玄
bí ẩn
緯
ngang
磯
繊
thon thả
糸
chủ đề
綿
bông
紫
màu tím
紋
huy hiệu gia đình
滋
bổ dưỡng
幻
ảo ảnh
潔
không bị ô uế
累
tích lũy
畿
thủ đô
紘
磁
nam châm
縫
may
幾
bao nhiêu
綾
縛
giàn giáo
弦
dây cung
紳
ngài
慈
lòng nhân từ
糾
xoắn
畜
gia súc
紺
xanh đậm
羅
gạc
紡
quay
絹
lụa
聯
幽
ẩn dật
綴
綜
繕
vá
絆
絢
饗
綺
緋
甕
緻
mịn
«
1
/ 6
2
/ 6
3
/ 6
4
/ 6
6
/ 6
»
Kanji
Theo bộ thủ
幺
Page 2