Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 扎
225 kanji
持
giữ
指
ngón tay
打
đình công
投
ném
捜
tìm kiếm
捕
bắt
技
kỹ năng
抜
trượt ra
探
sờ soạng
援
xúi giục
接
chạm
払
trả tiền
提
đề xuất
担
gánh vác
振
lắc
押
đẩy
撮
ảnh chụp nhanh
授
truyền đạt
拠
chỗ đứng
捨
loại bỏ
携
di động
抱
ôm
抗
đối mặt
換
trao đổi
描
phác thảo
操
diễn tập
折
gấp
挑
thách thức
招
vẫy gọi
掛
treo
損
thiệt hại
推
giả thuyết
握
nắm chặt
扱
tay cầm
択
chọn
採
chọn
拒
đẩy lùi
拍
vỗ tay
揺
đu đưa
掃
quét
抑
đàn áp
揮
vung vẩy
哲
triết học
批
phê bình
撤
loại bỏ
摘
nhúm
拡
mở rộng
誓
lời thề
1
/ 5
2
/ 5
3
/ 5
5
/ 5
»
Kanji
Theo bộ thủ
扎