Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ ハ
542 kanji
顧
nhìn lại
鎖
chuỗi
典
mã
貧
nghèo đói
貨
vận chuyển hàng hóa
賀
chúc mừng
賃
giá vé
須
nên
寅
貫
đâm xuyên
嬢
lớp
粉
bột mì
溶
tan chảy
紛
làm sao lãng
傾
nạc
雰
bầu không khí
賊
kẻ trộm
翼
cánh
項
đoạn văn
旗
quốc kỳ
貢
cống phẩm
購
đăng ký
籍
ghi danh
貯
tiết kiệm
殊
đặc biệt
賭
đánh bạc
噴
phun trào
訟
kiện
欺
lừa dối
偵
gián điệp
沿
chạy song song
兼
đồng thời
債
trái phiếu
潰
nghiền nát
鎮
làm dịu
聡
貞
dựng đứng
賄
hối lộ
貿
giao dịch
貝
động vật có vỏ
漬
ngâm chua
頻
liên tục
謙
khiêm tốn
恭
tôn trọng
珠
ngọc trai
朱
đỏ son
俗
thô tục
塞
đóng
«
1
/ 12
2
/ 12
3
/ 12
4
/ 12
5
/ 12
12
/ 12
»
Kanji
Theo bộ thủ
ハ
Page 3