Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 丶
265 kanji
双
cặp
駆
lái xe
訳
dịch
冬
mùa đông
釈
giải thích
昼
ban ngày
柱
cột trụ
宝
kho báu
胸
vòng tay
偽
sự sai lầm
敷
lan rộng
泳
bơi
尽
kiệt sức
塾
trường luyện thi
之
犬
chó
卵
trứng
狭
chật chội
簿
đăng ký
丈
chiều dài
丹
màu gỉ sét
舗
cửa hàng
熟
êm dịu
往
hành trình
磯
氷
cột băng
寒
lạnh
駄
nặng nề
酬
trả lại
筑
釣
câu cá
鎌
liềm
殴
tấn công
乏
cảnh túng thiếu
該
nêu trên
凶
kẻ ác
畿
thủ đô
忍
chịu đựng
幾
bao nhiêu
凡
phổ biến
釜
ấm đun nước
刃
lưỡi dao
縛
giàn giáo
挟
nhúm
蒲
輔
帆
buồm
鷲
«
1
/ 6
2
/ 6
3
/ 6
4
/ 6
6
/ 6
»
Kanji
Theo bộ thủ
丶
Page 2