Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 儿
321 kanji
融
hòa tan
免
xin lỗi
廃
bãi bỏ
魂
linh hồn
酸
axit
鏡
gương
控
rút tiền
充
phân bổ
匹
bằng nhau
桃
đào
綾
虎
hổ
呪
đánh vần
隔
cô lập
俊
khôn ngoan
鋭
nhọn
跳
nhảy
兆
điềm báo
喚
hét
冠
vương miện
克
vượt qua
眺
nhìn chằm chằm
塊
khối đất
亮
逸
chệch hướng
醜
xấu xí
窮
thiếu thốn
暁
bình minh
陵
lăng mộ
窒
bịt kín
魁
窪
魏
窟
hang động
睦
thân mật
窃
lén lút
橘
堪
chịu đựng
悦
phê thuốc
唆
cám dỗ
搾
bóp
兎
晃
幌
琥
駿
閲
đánh giá
甚
vô cùng
«
1
/ 7
2
/ 7
3
/ 7
4
/ 7
7
/ 7
»
Kanji
Theo bộ thủ
儿
Page 2