Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 冂
260 kanji
綱
dây cáp
偏
một phần
尚
tôn trọng
鍋
nồi
彫
chạm khắc
筒
hình trụ
剛
cứng cáp
隅
góc
冊
quyển sách
銅
đồng
滴
nhỏ giọt
溝
máng xối
萬
渦
xoáy nước
珊
柿
quả hồng
橘
胴
thân cây
骸
xương
矯
sửa chữa
弊
lạm dụng
幣
tiền mặt
騙
遍
khắp nơi
鏑
巾
khăn tắm
蔽
bìa
棘
嗣
người thừa kế
柵
hàng rào
繭
cái kén
禍
tai họa
凧
鯛
塙
璽
con dấu của hoàng đế
棗
瓊
魎
縞
喘
魍
篇
猾
嫡
vợ hợp pháp
嬌
窩
裔
«
1
/ 6
2
/ 6
3
/ 6
4
/ 6
6
/ 6
»
Kanji
Theo bộ thủ
冂
Page 2