Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 土
461 kanji
堅
nghiêm ngặt
憲
hiến pháp
綾
酷
tàn nhẫn
堀
mương
籍
ghi danh
潔
không bị ô uế
麦
lúa mạch
膨
sưng
債
trái phiếu
圭
猿
khỉ
塔
chùa
桂
浩
佳
xuất sắc
塁
căn cứ
喫
tiêu thụ
繊
thon thả
鶏
gà
墜
va chạm
粧
mỹ phẩm
彫
chạm khắc
秩
tính đều đặn
赦
tha thứ
涯
chân trời
培
trồng trọt
壇
bục phát biểu
垣
hàng rào bụi cây
漬
ngâm chua
澤
塊
khối đất
径
đường kính
侍
bồi bàn
舗
cửa hàng
栽
đồn điền
塾
trường luyện thi
趙
塞
đóng
麺
mì sợi
哉
墨
mực đen
陵
lăng mộ
窒
bịt kín
轄
điều khiển
堕
thoái hóa
窪
靖
«
1
/ 10
2
/ 10
3
/ 10
4
/ 10
5
/ 10
10
/ 10
»
Kanji
Theo bộ thủ
土
Page 3